Từ điển Thiều Chửu儡 - lỗi① Khổi lỗi 傀儡 tượng gỗ.
Từ điển Trần Văn Chánh儡 - lỗiXem 傀儡 [kuêlâi].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng儡 - lỗiHuỹ hoại — Hư hỏng. Phá hư.
窟儡子 - quật lỗi tử || 傀儡 - quỷ lỗi ||